Bài dịch nghĩa tiếng Anh hệ thống ABS trên ô tô

F
Bình luận: 1Lượt xem: 4,684

FullMoney

Tài xế O-H


ABS braking: Phanh ABS(Anti-lock branking system)

Brake control module:Môđun điều khiển phanh.

Hydraulic control modulator:Bộ điều biến điều khiển thủy lực

Brake master cylinder:Xy lanh chính của phanh.






Electronic control unit:Bộ điều khiển điện tử (ECU).

Pump motor:Máy bơm.

Brake lines:Bố phanh.

Solenoid/valve block assembly:Cuộn dây/Cụm van .







1.Wheel speed sensor:Cảm biến tốc độ bánh xe.

2.Pad/lining wear:Bạc lót lớp đệm .

3.Control valve: Van điều khiển

4.Front Axle Brake cylinder :Xy lanh phanh ở cầu trước .

5.Rear Axle Brake cylinder: Xy lanh phanh ở cầu sau.

6. Electronic control unit:Bộ điều khiển điện tử(ECU).

7.Brake pedal sensor:Cảm biến bàn đạp phanh.

8.Compressed Air Reservoirs:Bình khí nén.

9.Supply Reservoirs Hose:Ống dẫn vào bình.

10. Electronic control line:Dòng điều khiển điện tử.

11.Couping Force Determination:Xác định lực khớp nối.

12.Steering wheel Angle sensor:Cảm biến góc lái bánh xe.

13.YAW Velocity /Lateral Acceleration Sensor:Cảm biến lực trược ngang khi xe quay vòng.

14. Actuation of engine braking system and retarder control:Bộ chấp hành của hệ thống phanh động cơ và điều khiển hãm.


 

vvn56

Tài xế O-H


ABS braking: Phanh ABS(Anti-lock branking system)

Brake control module:Môđun điều khiển phanh.

Hydraulic control modulator:Bộ điều biến điều khiển thủy lực

Brake master cylinder:Xy lanh chính của phanh.






Electronic control unit:Bộ điều khiển điện tử (ECU).

Pump motor:Máy bơm.

Brake lines:Bố phanh.

Solenoid/valve block assembly:Cuộn dây/Cụm van .







1.Wheel speed sensor:Cảm biến tốc độ bánh xe.

2.Pad/lining wear:Bạc lót lớp đệm .

3.Control valve: Van điều khiển

4.Front Axle Brake cylinder :Xy lanh phanh ở cầu trước .

5.Rear Axle Brake cylinder: Xy lanh phanh ở cầu sau.

6. Electronic control unit:Bộ điều khiển điện tử(ECU).

7.Brake pedal sensor:Cảm biến bàn đạp phanh.

8.Compressed Air Reservoirs:Bình khí nén.

9.Supply Reservoirs Hose:Ống dẫn vào bình.

10. Electronic control line:Dòng điều khiển điện tử.

11.Couping Force Determination:Xác định lực khớp nối.

12.Steering wheel Angle sensor:Cảm biến góc lái bánh xe.

13.YAW Velocity /Lateral Acceleration Sensor:Cảm biến lực trược ngang khi xe quay vòng.

14. Actuation of engine braking system and retarder control:Bộ chấp hành của hệ thống phanh động cơ và điều khiển hãm.


 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên