otonhanluc
Tài xế O-H
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE NHẬP KHẨU: DONGFENG, HOWO, KAMAZ VÀ ĐẦU KÉO MỸ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cabin : Cabin: T5G ( cabin có 1 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,
Màu : Trắng, Xám
Động cơ Output : MC07.31 - 30
Tổng trọng lượng xe ( kg ): 30.000.
Trọng lượng bản thân ( kg : 11.880.
Tải trọng tham gia giao thông ( kg): 17.990
Kích thước tổng thể: 12.200 × 2500 × 3700mm
Kích thước thùng: 9.380 + 2.360 + 2.150 mm
Chiều dài cơ sở: 1800 + 5100 +1350 mm
Hệ thống treo (nhíp): trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm)
Hệ thống phanh: Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke
Công suất: 276(370)/2200
Dung tích xilanh: 9726 cm3.
Hộp số: Man - Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số, trợ lựC
lốp xe: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B170
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂNHOÀNG HUY
Loại: B170HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.865 x 2.500 x 3.560
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg) 9.600
Tự trọng (kg): 6.205
Tổng trọng tải (kg):16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người) : 3
Kiểu động cơ : Cummins B170-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 125 kW/ 2500 v/ph
Dung tích xi lanh (cm3)5.900
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe : 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 10.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B190
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: B190HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.860x 2.500 x 3.600
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải cho phép (kg): 9.150
Tự trọng bản thân (kg): 6.380
Tổng trọng tải (kg): 16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người): 3
Kiểu động cơ: Cummins B190-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 140kw/2.500vòng/phút
Dung tích xi lanh (cm3): 5.900
Hộp số: 8 số tiến – 2 số lùi
Công thức bánh xe: 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG C260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 3 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: C260HP
Kích thước tổng thể (mm): 11.540 x 2.500 x 3.620
Kích thước thùng (mm): 9.280 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg): 10.490
Tự trọng (kg): 13.300
Tổng trọng tải (kg): 24.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.650 + 1.300
Kiểu động cơ: Cummins C260-33, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 191/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.300
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 6 x 4
HỆ THỐNG TREO:Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH:Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (8 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 4 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 17.850
Tự trọng (kg): 12.020
Tổng trọng tải (kg): 30.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (10 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 5 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 21.400
Tự trọng (kg): 12.220
Tổng trọng tải (kg): 34.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Mexico
số km : 30000
động cơ: maxxforce 13 13.0l(430 sức ngựa)
hộp số: 8_10 số sàn
phanh hơi: có
loại cabin: đầu cao 73 2 giường
cầu trước: 12350
cầu sau: 40000
vành trước: hợp kim nhôm
vành sau: hợp kim nhôm
cỡ lốp: 295/75R22.5
điều hòa: có điềuhòa cabin yes
trợ lực lái: tay lái trợ lực/yes
màu xe: đỏ / trắng /xanh
nội thất: cao cấp/eagle
loại cầu: 2 cầu
thể tích bình dầu: 400 lít/1 bình (2 bình)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC
Phụ Trách kinh doanh: Nguyễn Thành
Điện thoại : 0932.77.49.48 - 0965. 195.448
Fax: 08-3719 8880 - MST: 0310369975
Địa chỉ : 147 QL1A (Xa Lộ Đại Hàn) , P.An Phú Đông , Q.12, Tp.HCM
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP VỚI LÃI XUẤT CỰC KỲ ƯU ĐÃI, TRẢ TRƯỚC 20-30% THƠI GIAN VAY TỪ 36-60 THÁNG
- CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN DẾN LƯU HÀNH XE NHƯ: NGÂN HÀNG, BẢO HIỂM, ĐĂNG KÍ ĐĂNG KIỂM ….
- NHẬN CẢI TẠO VÀ THIẾT KẾ , GIA CÔNG THÙNG CŨ ĐÓNG THÙNG MỚI…….
- NGOÀI RA CÔNG TY CÒN BÁN CÁC DÒNG XE NHẬP KHẨU KHÁCH NHƯ:HINO, HUYNHDAI, ISUZU....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cabin : Cabin: T5G ( cabin có 1 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,
Màu : Trắng, Xám
Động cơ Output : MC07.31 - 30
Tổng trọng lượng xe ( kg ): 30.000.
Trọng lượng bản thân ( kg : 11.880.
Tải trọng tham gia giao thông ( kg): 17.990
Kích thước tổng thể: 12.200 × 2500 × 3700mm
Kích thước thùng: 9.380 + 2.360 + 2.150 mm
Chiều dài cơ sở: 1800 + 5100 +1350 mm
Hệ thống treo (nhíp): trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 2.5mm)
Hệ thống phanh: Phanh hơi dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay locke
Công suất: 276(370)/2200
Dung tích xilanh: 9726 cm3.
Hộp số: Man - Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số, trợ lựC
lốp xe: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B170
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂNHOÀNG HUY
Loại: B170HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.865 x 2.500 x 3.560
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg) 9.600
Tự trọng (kg): 6.205
Tổng trọng tải (kg):16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người) : 3
Kiểu động cơ : Cummins B170-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 125 kW/ 2500 v/ph
Dung tích xi lanh (cm3)5.900
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe : 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 10.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG B190
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 2 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: B190HP
Kích thước tổng thể (mm): 9.860x 2.500 x 3.600
Kích thước thùng (mm): 7.510 x 2.360 x 2.150
Trọng tải cho phép (kg): 9.150
Tự trọng bản thân (kg): 6.380
Tổng trọng tải (kg): 16.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.600
Số chỗ ngồi (người): 3
Kiểu động cơ: Cummins B190-33, 4 kì, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 140kw/2.500vòng/phút
Dung tích xi lanh (cm3): 5.900
Hộp số: 8 số tiến – 2 số lùi
Công thức bánh xe: 4 x 2
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG C260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 3 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: C260HP
Kích thước tổng thể (mm): 11.540 x 2.500 x 3.620
Kích thước thùng (mm): 9.280 x 2.360 x 2.150
Trọng tải (kg): 10.490
Tự trọng (kg): 13.300
Tổng trọng tải (kg): 24.000
Chiều dài cơ sở (mm): 5.650 + 1.300
Kiểu động cơ: Cummins C260-33, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 191/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.300
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 6 x 4
HỆ THỐNG TREO:Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH:Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (8 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 4 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 17.850
Tự trọng (kg): 12.020
Tổng trọng tải (kg): 30.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
+ XE DONGFENG L315 (10 x 4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu: DONGFENG 5 CHÂN HOÀNG HUY
Loại: L315 30
Kích thước tổng thể (mm): 11.760x2.500x3.580
Kích thước thùng (mm): 9.480x2.350x2.150
Trọng tải (kg): 21.400
Tự trọng (kg): 12.220
Tổng trọng tải (kg): 34.000
Chiều dài cơ sở (mm): 1.950 + 4.250 + 1.300
Số chỗ ngồi (người): 2
Kiểu động cơ: Cummins 315-30, 4 kỳ. 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại (kW/rpm): 231/2.200
Dung tích xi lanh (cm3): 8.900
Hộp số: 9 số tiến – 1 số lùi
Công thức bánh xe: 8 x 4
HỆ THỐNG TREO: Trước: phụ thuộc, Sau: phụ thuộc
HỆ THỐNG PHANH: Tang trống, tang trống khí nén
Lốp Trước/ Sau: 11.00R20
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Mexico
số km : 30000
động cơ: maxxforce 13 13.0l(430 sức ngựa)
hộp số: 8_10 số sàn
phanh hơi: có
loại cabin: đầu cao 73 2 giường
cầu trước: 12350
cầu sau: 40000
vành trước: hợp kim nhôm
vành sau: hợp kim nhôm
cỡ lốp: 295/75R22.5
điều hòa: có điềuhòa cabin yes
trợ lực lái: tay lái trợ lực/yes
màu xe: đỏ / trắng /xanh
nội thất: cao cấp/eagle
loại cầu: 2 cầu
thể tích bình dầu: 400 lít/1 bình (2 bình)
GIÁ: HOTLINE: 0932.77.49.48 - 0965.195.448
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC
Phụ Trách kinh doanh: Nguyễn Thành
Điện thoại : 0932.77.49.48 - 0965. 195.448
Fax: 08-3719 8880 - MST: 0310369975
Địa chỉ : 147 QL1A (Xa Lộ Đại Hàn) , P.An Phú Đông , Q.12, Tp.HCM