Màu xe gồm có:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước cơ bản Trọng lượng khô 110 kg
Chiều rộng 740 mm
Chiều dài tổng 1800 mm
Chiều dài cơ sở 1280 mm
Chiều cao yên 774 mm
Động cơ
Kiểu động cơ L.E.A.R.D.E.R. 1 Xi lanh, 4 kỳ, làm mát bằng gió cưỡng bức
Hệ thống phân phối khí Trục cam đơn, dẫn dộng bằng xích cam, 2 xupap
Đ.kính x hành trình piston 57 x 48,6 mm/ 62.8 x48.6 mm
Thể tích buồng đốt 124/151 cm3
Tỷ số nén 10.1 - 11.1 :1
Tốc độ không tải 1650 + - 100 v/p
Hệ thống khởi động Điện/ đạp chân
Hệ thống đánh lửa Điện tử (CDI)
Hệ thống điện Máy phát xoay chiều, bình ắc quy 12V - 9Ah
Hệ thống bôi trơn Bơm cưỡng bức với lọc thô và lọc tinh
Hệ thống nhiên liệu Bơm chân không và chế hòa khí
Nhiên liệu sử dụng Xăng không chì, tối thiểu 92 RON , tốt nhất là 95 RON
Công suất lớn nhất 125cc:7.6 Kw ở 8000 v/p / 150cc: 8.6kw ở 7750 v/p( trên trục khuỷu)
Mô men lớn nhất 9.6 Nm ở 6000 v/p / 11.6Nm ở 6000v/p
Tốc độ an toàn tối đa 91 km/h / 95 km/h
Hệ thống truyền lực Ly hợp ly tâm, tự động, ma sát khô.
Truyền động bằng dây curoa Bình xăng 8.6 lít ( gồm 2lit dự trữ).
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 39km/l - 37km/l Khung sườn
Khung Thép tấm dập liền khối chịu áp lực cao
Giảm sóc trước Đơn, đòn dẫn động với lò xo xoắn và giảm chấn thủy lực,4 vị trí điều chỉnh
Giảm sóc sau Đơn, giảm chấn thủy lực kết hợp với lò xo ống lồng, 4 vị trí điều chỉnh
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa thủy lực, k.kính 220 mm/ 110 mm
Vành Hợp kim nhôm đúc
Lốp Loại không săm.