Chương trình đào tạo điện cơ bản của Toyota

Gaarasamac
Bình luận: 25Lượt xem: 14,098

Thayduc

Thành viên O-H
những từ ngữ chuyên ngành về ô tô
Khi những từ ngữ chuyên ngành về ô tô chủ yếu là tiếng Anh thì không phải từ tiếng Việt nào cũng được phiên dịch hoàn toàn phù hợp. Vì vậy, các thuật ngữ viết tắt sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm về thiết bị, hệ thống và kết cấu ô tô bằng tiếng Anh.

CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xy-lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6... xy-lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

4 WD, 4x4 (4 Wheel Drive): Dẫn động 4 bánh chủ động.

ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xy-lanh, xếp thẳng hàng.

V6, V8: Dạng động cơ gồm 6 hoặc 8 xy-lanh, xếp thành hai hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xy-lanh.

IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xy-lanh.

Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.

A/C (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí.

AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh.

BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ.

ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.

LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe.

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện.

PAS (Power Assisted Steering): Trợ lực lái.

RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.

FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế.

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.

HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.

LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng.

VCM - Variable Cylinder Management: Hệ thống điều khiển dung tích xy-lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6... xy-lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

SV - Side Valves: Cơ cấu xu-páp đặt song song với xy-lanh bên sườn động cơ.

VGT - Variable Geometry Turbocharger: Tăng áp sử dụng Turbo điều khiển cánh cho khả năng loại bỏ độ trễ của động cơ diesel truyền thống.

CRDi - Common Rail Direct injection: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử, sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel.

CATS - Computer Active Technology Suspension: Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Mỗi nhà sản xuất có cách gọi khác nhau, CATS là tên gọi của Jaguar.

MPG - Miles Per Gallon: Số dặm đi được cho 4.5L nhiên liệu, đây là đơn vị đo lường của Mỹ.

Concept car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh, nhưng chỉ được thiết kế để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Drift: Kỹ thuật chủ động làm trượt văng đuôi xe, với góc trượt ở phía sau xe lớn hơn góc trượt phía trước, góc lái ngược với hướng đi của xe. Để có thể “drift”, người lái phải nắm vững các kỹ thuật đua xe cơ bản, có khả năng thực hiện nhanh và nhuần nhuyễn các thao tác sang số-nhả số, kết hợp với xử lý chân ga-côn-phanh nhạy bén.

Sedan: Xe hơi gầm thấp 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord...

Drophead Coupe: Thuật ngữ ô tô cũ, xuất hiện từ những năm 1930, chỉ mẫu xe mui trần hai cửa, có thể mui cứng hoặc mềm. Tại châu Âu, từ ngang nghĩa là "Cabriolet".

Crossover hay CUV - Crossover Utility Vehicle: Loại xe việt dã có gầm khá cao, nhưng trọng tâm xe lại thấp vì là biến thể của xe sedan gầm thấp có sát-xi liền khối và xe việt dã sát-xi rời. Dòng xe này có gầm cao để vượt địa hình nhưng khả năng vận hành trên đường trường tương đối giống xe gầm thấp.

Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit...

Cabriolet, Roadster: Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng tên "Cabriolet" cho các loại xe hai cửa mui xếp mềm và tên "Roadster" cho loại xe 2 cửa mui xếp cứng.

Minivan: Kiểu xe 6 đến 8 chỗ có cabin kéo dài, không nắp ca-pô trước, không có cốp sau. Ví dụ: Daihatsu Cityvan, Suzuki Carry...

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên, có thể gọi là xe 5 cửa.

Hard-Top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

MPV – (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng. Ví dụ: Toyota Innnova, Chevrolet Orlando...

SUV - Sport Utility Vehicle: Kiểu xe thể thao việt dã có sát-xi rời với thiết kế dẫn động 4 bánh để có thể vượt qua địa hình xấu.

Pick-up: Xe bán tải, kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ, có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin. Ví dụ: Ford Ranger, Isuzu Dmax...

Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng (ví dụ: Mercedes Benz SLK).
chủ yếu là tiếng Anh thì không phải từ tiếng Việt nào cũng được phiên dịch hoàn toàn phù hợp. Vì vậy, các thuật ngữ viết tắt sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm về thiết bị, hệ thống và kết cấu ô tô bằng tiếng Anh.

CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xy-lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6... xy-lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

4 WD, 4x4 (4 Wheel Drive): Dẫn động 4 bánh chủ động.

ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xy-lanh, xếp thẳng hàng.

V6, V8: Dạng động cơ gồm 6 hoặc 8 xy-lanh, xếp thành hai hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xy-lanh.

IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xy-lanh.

Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.

A/C (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí.

AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh.

BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ.

ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.

LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe.

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện.

PAS (Power Assisted Steering): Trợ lực lái.

RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.

FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế.

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.

HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.

LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng.
VCM - Variable Cylinder Management: Hệ thống điều khiển dung tích xy-lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6... xy-lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

SV - Side Valves: Cơ cấu xu-páp đặt song song với xy-lanh bên sườn động cơ.

VGT - Variable Geometry Turbocharger: Tăng áp sử dụng Turbo điều khiển cánh cho khả năng loại bỏ độ trễ của động cơ diesel truyền thống.

CRDi - Common Rail Direct injection: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử, sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel.

CATS - Computer Active Technology Suspension: Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Mỗi nhà sản xuất có cách gọi khác nhau, CATS là tên gọi của Jaguar.

MPG - Miles Per Gallon: Số dặm đi được cho 4.5L nhiên liệu, đây là đơn vị đo lường của Mỹ.

Concept car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh, nhưng chỉ được thiết kế để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Drift: Kỹ thuật chủ động làm trượt văng đuôi xe, với góc trượt ở phía sau xe lớn hơn góc trượt phía trước, góc lái ngược với hướng đi của xe. Để có thể “drift”, người lái phải nắm vững các kỹ thuật đua xe cơ bản, có khả năng thực hiện nhanh và nhuần nhuyễn các thao tác sang số-nhả số, kết hợp với xử lý chân ga-côn-phanh nhạy bén.

Sedan: Xe hơi gầm thấp 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord...

Drophead Coupe: Thuật ngữ ô tô cũ, xuất hiện từ những năm 1930, chỉ mẫu xe mui trần hai cửa, có thể mui cứng hoặc mềm. Tại châu Âu, từ ngang nghĩa là "Cabriolet".

Crossover hay CUV - Crossover Utility Vehicle: Loại xe việt dã có gầm khá cao, nhưng trọng tâm xe lại thấp vì là biến thể của xe sedan gầm thấp có sát-xi liền khối và xe việt dã sát-xi rời. Dòng xe này có gầm cao để vượt địa hình nhưng khả năng vận hành trên đường trường tương đối giống xe gầm thấp.

Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. Ví dụ: Ford Transit...

Cabriolet, Roadster: Kiểu xe hai cửa mui trần. Mercedes Benz dùng tên "Cabriolet" cho các loại xe hai cửa mui xếp mềm và tên "Roadster" cho loại xe 2 cửa mui xếp cứng.

Minivan: Kiểu xe 6 đến 8 chỗ có cabin kéo dài, không nắp ca-pô trước, không có cốp sau. Ví dụ: Daihatsu Cityvan, Suzuki Carry...

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên, có thể gọi là xe 5 cửa.

Hard-Top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

MPV – (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng. Ví dụ: Toyota Innnova, Chevrolet Orlando...

SUV - Sport Utility Vehicle: Kiểu xe thể thao việt dã có sát-xi rời với thiết kế dẫn động 4 bánh để có thể vượt qua địa hình xấu.

Pick-up: Xe bán tải, kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ, có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin. Ví dụ: Ford Ranger, Isuzu Dmax...

Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên