Bộ Từ điển Ôtô - Xe máy online

khoadongluc
Bình luận: 77Lượt xem: 41,496

khoadongluc

Nothing Is Impossible
Nhân viên
từ điển về van

  • valve seat bore
    • Đường kính đế xupáp.
  • exhaust valve cam
    • Cam xả.
  • valve case
    • Hòm van.
  • valve chamber
    • Hộp van.
  • distribution valve chest
    • Hộp van phân phối.
  • slide-valve chest
    • Hộp van trượt.
  • valve clearance
    • Khe hở xupap (giữa cần xupap và con đội).
  • valve steam clearance
    • Khe hở cần xupáp-ống dẫn hướng.
  • valve tappet clearance
    • Khe hở đĩa xupap.
  • valve diagram
    • Đồ thị phân phối hơi (của máy hơi nước).
  • slide-valve distribution
    • Phân phối hơi bằng ngăn trượt.
  • drop-valve engine
    • Động cơ có xu páp treo (mở từ trên xuống dưới).
  • slide valve engine
    • Động cơ có ngăn kéo phân phối, động cơ có ván trượt.
  • valve flap
    • Cánh van, bướm tiết lưu.
  • positive-motion valve gear
    • Hệ thống phân phối dùng truyền động lệch tâm.
  • slide-valve gear
    • Cơ cấu phân phối hơi bằng van trượt.
  • trip valve gear
    • Cơ cấu van phân phối.
  • valve gear
    • Cơ cấu van phân phối (hơi, khí, dầu...)
  • valve actuating gear
    • Dẫn động van, dẫn động xupáp.
  • pilot-valve governor
    • Bộ điều chỉnh van phụ.
  • valve grinder
    • Thiết bị rà xupap.
  • valve-seat grinder
    • Thiết bị rà đế xupap.
  • valve guard
    • Cái hạn chế hành trình xupap.
  • valve-stem guide
    • Dẫn hướng xupap.
  • valve guide
    • Dẫn hướng xupap.
  • valve tappet guide
    • Dẫn hướng con đội xupap.
  • valve hood
    • Nắp hộp van.
  • port to valve scavenging
    • Sự quét thẳng bằng xupap
  • valve seat
    • Đế van
  • adjusting valve
    • Van điều chỉnh.
  • admission valve
    • Van nạp.
  • alarm valve
    • Van còi báo động, van cảnh báo.
  • breathing valve
    • Van thở (trong hệ thống hơi tàu dầu).
  • controlling valve
    • Van điều khiển.
  • control valve
    • Van điều khiển.
  • cross valve
    • Van ba ngả.
  • cutoff valve
    • Van ngắt.
  • diaphragm-operated valve
    • Van màng.
  • differential valve
    • Van vi sai.
  • discharging valve
    • Van xả.
  • disconnecting valve
    • Van tách.
  • disk valve
    • Van đĩa.
  • distributing valve
    • Van phân phối.
  • double-seal valve
    • Van có hai lớp bít kín.
  • drop valve
    • Van treo (mở từ trên xuống dưới).
  • D-slide valve
    • Van ngăn kéo hộp.
  • emptying valve
    • Van xả, van thoát khô.
  • escape valve
    • Van xả (dự phòng).
  • expansion valve
    • Van dãn nở.
  • extra-feed valve
    • Van cấp phụ.
  • feed valve
    • Van cấp.
  • feed control valve
    • Van điều khiển việc cấp.
  • float-ball self-closing valve
    • Van phao cầu tự đóng.
  • floating valve
    • Van phao.
  • float-operated valve
    • Van phao.
  • forcing valve
    • Van cưỡng bức.
  • gate valve
    • Van cửa.
  • governing valve
    • Van khống chế, van điều khiển.
  • governor valve
    • Van khống chế, van điều khiển.
  • governor-controlled valve
    • Van tự động điều khiển.
  • inlet valve
    • Van nạp.
  • intake valve
    • Van nạp.
  • Kingston valve
    • Van thông biển.
  • leak-off valve
    • Van dẫn nước rò rỉ.
  • leveling valve
    • Van làm cân bằng.
  • lever-operated valve
    • Van tay đòn.
  • locking valve
    • Van chặn.
  • makeup feed valve
    • Van cấp phụ.
  • makeup valve
    • Van cấp phụ.
  • master valve
    • Van chính.
  • metering valve
    • Van đo lượng.
  • monitor valve
    • Van kiểm tra.
  • multiway valve
    • Van nhiều ngả.
  • mushroom valve
    • Van đĩa.
  • needle valve
    • Van kim.
  • on-off valve
    • Van hai vị thế (đóng mở).
  • pass valve
    • Van thông.
  • pass-through valve
    • Van thông.
  • poppet valve
    • Van đĩa.
  • pressure-vacuum relief valve
    • Van thở (hầm hàng tàu dầu).
  • PV valve
    • Van thở (hầm hàng tàu dầu).
  • rotary valve
    • Van xoay.
  • screw-down valve
    • Van có cần vít.
  • self-closing valve
    • Van tự đóng.
  • shutoff valve
    • Van chặn.
  • stop valve
    • Van chặn.
  • vent valve
    • Van thông gió.
  • Inert gas regulating valve
    • *Danh từ:
      Van điều chỉnh khí trơ
  • inlet valve cam
    • *Danh từ:
      Cam điều khiển xu páp nạp
  • Interlocking-type shut-off valve
    • *Danh từ:
      Van ngắt loại khóa liên động
  • Isolating shut off valve
    • *Danh từ:
      Van ngắt
 
C

congnghiep4

Khách
anh em nên đưa cái từ điển này ra một mục riêng sắp xếp thứ tự gòn gàng cho dễ tra
 

vanlv

Thành viên O-H
BABST: có ai biết cái này viết tắt của cụm từ gì không? Mình đoán nó được tách thành B-ABS-T nhưng không đoán được B và T là viết tắt của gì nữa. Cụm từ viết tắt này nằm trong lỗi là : BABST voltage. Ai biết chỉ mình với nha.
Thankssssssssss
 

Lexus xp

Thành viên O-H
tuy là nhiều nhưng những từ này đa số để chỉ những chi tiết nằm bên trong máy là nhiều
mình mới học TA chuyên ngành nên cô giáo toàn bắt tìm những chi tiết bên ngoài không ah
VD: bonnet,roof,wing,aerial...
bạn có thể tìm hiểu và post thêm dc không,thanks
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên