kp_pc
Tài xế O-H
TORQUE (Nm) = (POWER (kW) x 9550) / SPEED (rpm)
POWER (kW) = TORQUE (Nm) x SPEED (rpm) / 9550
Momen xoắn (Torque):
1Nm = 0.7376 lb.ft = 0.10197 kgf.m
1 kgf.m= 9.80665 Nm
1 lb.ft = 1.3558 Nm
1Nm = 8.851 lb.ins
1 lb.in = 0.113 Nm
Công suất:
1. Hp: Horse Power (sức ngựa)
1 Hp= 33,000 ft·lbf/min = 550 ft·lbf/s= 745.6999 W
2. PS: (German: Pferdestärke = horse strength) (sức ngựa kiểu Đức)
1 PS ≈ 0.7355 kW ≈ 0.98632 hp (SAE)
1 PS=75 kg.m/s (công để dịch chuyển 1 vật nặng 75kg đi quãng đường 1m trong vòng 1s)
3. Ch: (French: sort of “chevaux” (“horses”)): sức ngựa kiểu Pháp
Một số tài liệu ghi là ≈ 0.735 kW
Công cụ quy đổi Online:
Truy cập công cụ đổi Tại đây
Cách nhập:
-Trên mục “Select another converter” chọn các thể loại muốn đổi.
-Ví dụ quy đổi các đơn vị công suất như HP, PS hay KW thì chọn “Power”.
-Đổi đơn vị momen xoắn (Torque) như N.m hay kgf.m thì chọn “Moment of Force”
POWER (kW) = TORQUE (Nm) x SPEED (rpm) / 9550
Momen xoắn (Torque):
1Nm = 0.7376 lb.ft = 0.10197 kgf.m
1 kgf.m= 9.80665 Nm
1 lb.ft = 1.3558 Nm
1Nm = 8.851 lb.ins
1 lb.in = 0.113 Nm
Công suất:
1. Hp: Horse Power (sức ngựa)
1 Hp= 33,000 ft·lbf/min = 550 ft·lbf/s= 745.6999 W
2. PS: (German: Pferdestärke = horse strength) (sức ngựa kiểu Đức)
1 PS ≈ 0.7355 kW ≈ 0.98632 hp (SAE)
1 PS=75 kg.m/s (công để dịch chuyển 1 vật nặng 75kg đi quãng đường 1m trong vòng 1s)
3. Ch: (French: sort of “chevaux” (“horses”)): sức ngựa kiểu Pháp
Một số tài liệu ghi là ≈ 0.735 kW
Công cụ quy đổi Online:
Truy cập công cụ đổi Tại đây
Cách nhập:
-Trên mục “Select another converter” chọn các thể loại muốn đổi.
-Ví dụ quy đổi các đơn vị công suất như HP, PS hay KW thì chọn “Power”.
-Đổi đơn vị momen xoắn (Torque) như N.m hay kgf.m thì chọn “Moment of Force”
Nguồn: Kiến thức xe