Mod_VATC
Tài xế O-H
HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÙNG TRUNG TÂM VATC PHẦN 4
Lưu ý, đây là phần 1 của bài viết nội thất bao gồm 23 từ của các chi tiết trên bảng taplo và các chi tiết nội thất khác. Với 23 từ này, chúng ta sẽ học trong 3 ngày và chờ đón bài viết tiếp theo cũng trong nội thất ô tô nhé các bạn. Nào, chúng ta cùng bắt đầu.
1. Tiếng anh chuyên ngành bảng điều khiển ô tô (Ảnh thứ nhất)
· Clutch: Bàn đạp ly hợp
· Emergency Brake: Phanh tay
· Brake Pedal: Bàn đạp ga
· Turning Signal: Cần gạt xi nhan
· Steering Wheel: Vô lăng
· Speedometer: Đồng hồ đo tốc độ
· Odometer: Công tơ mét
· Dashboard/”Dash”: Taplo
· Vents: Họng gió máy lạnh
· Horn: Còi
· Radio/stereo: Đài Radio
· Gear Shift/stick: Cần số
· Glove Box: Hộc ghế phụ
2. Tiếng anh chuyên ngành các chi tiết nội thất trên ô tô (Ảnh thứ hai)
· Sun Visors: Tấm chống chói
· Leather Steering Wheel: Vô lăng
· Headliners: Trần xe
· Seat Mesh Insulation: Yên xe
· Seat Covers: Khung ghế ngồi
· Air Bags: Túi khí
· Carpet: Thảm
· Dash Mats: Taplo
· Shoddy Material: Chất liệu làm nội thất
· Gear Stick Knobs: Cần gạt số
Đây là chuỗi bài viết về tiếng anh chuyên ngành ô tô mà VATC đã tổng hợp lại từ nhiều nguồn khác nhau có hệ thống và có lộ trình nhất. Chúc các bạn có học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả với những chia sẻ mà trung tâm VATC mang lại.
Lưu ý, đây là phần 1 của bài viết nội thất bao gồm 23 từ của các chi tiết trên bảng taplo và các chi tiết nội thất khác. Với 23 từ này, chúng ta sẽ học trong 3 ngày và chờ đón bài viết tiếp theo cũng trong nội thất ô tô nhé các bạn. Nào, chúng ta cùng bắt đầu.
1. Tiếng anh chuyên ngành bảng điều khiển ô tô (Ảnh thứ nhất)
· Clutch: Bàn đạp ly hợp
· Emergency Brake: Phanh tay
· Brake Pedal: Bàn đạp ga
· Turning Signal: Cần gạt xi nhan
· Steering Wheel: Vô lăng
· Speedometer: Đồng hồ đo tốc độ
· Odometer: Công tơ mét
· Dashboard/”Dash”: Taplo
· Vents: Họng gió máy lạnh
· Horn: Còi
· Radio/stereo: Đài Radio
· Gear Shift/stick: Cần số
· Glove Box: Hộc ghế phụ
2. Tiếng anh chuyên ngành các chi tiết nội thất trên ô tô (Ảnh thứ hai)
· Sun Visors: Tấm chống chói
· Leather Steering Wheel: Vô lăng
· Headliners: Trần xe
· Seat Mesh Insulation: Yên xe
· Seat Covers: Khung ghế ngồi
· Air Bags: Túi khí
· Carpet: Thảm
· Dash Mats: Taplo
· Shoddy Material: Chất liệu làm nội thất
· Gear Stick Knobs: Cần gạt số
Đây là chuỗi bài viết về tiếng anh chuyên ngành ô tô mà VATC đã tổng hợp lại từ nhiều nguồn khác nhau có hệ thống và có lộ trình nhất. Chúc các bạn có học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả với những chia sẻ mà trung tâm VATC mang lại.