Thuật ngữ
• Cartridge (lọc dạng thả)
• Cellulose Media (giấy lọc thường)
• Synthetic Media (giấy nhân tạo)
• Melt-blown media (giấy lọc dạng sợi tách nước)
• Fuel tank (thùngdầu)
• Primary fuel filter(lọc nhiên liệu thô)
• Secondary fuel filter(lọc nhiên liệu tinh)
• Filter head (nắp lọc)
• Baffle plate or thread plate (vành ren)
• Housing (vỏ lọc)
• Gasket retainer (vành giữ gioăng)
• Micron
• Fuel manager (sản phẩm lọc mới của Donaldson)
• Fuel water separator (lọc tách nước)
• Multi-pass test (kiểm tra qua nhiều lượt)
• Single-pass test (kiểm tra qua một lượt)
• Collapse pressure (áp lực móp lõi)
• Burst pressure (áp lực phá hủy)
• Operating pressure (áp suất vận hành)
• Micron
• Pressure fatigue (bền mỏi áp lực)
• Flow fatigue (bền mỏi lưu lượng)
• Stand pipe (ống lõi trong)
• Anti drain back valve (Van chống hồi dầu)
• Pressure drop (độ giảm áp)
Internal thread seal (phớt làm kín ren trong0
Capacity (khả năng giữ chất bẩn)
Efficiency (hiệu suất lọc)
Transfer pump (bơm chuyển nhiên liệu)
Check valve (van kiểm tra)
Injector pump (bơm cao áp)
Injectors (vòi phun)
Coarse water (nước dạng hạt thô)
Emulsified water (nước dạng nhũ tương)