1. Mô tả
Xéc măng dùng để ngăn không cho khí lọt qua khe hở giữa píttông và xy-lanh.
Có ba xéc măng có tác dụng giữ kín khí cho buồng đốt; hai xéc măng hơi ở phía trên dùng để tản nhiệt từ píttông sang xylanh.
Chúng cũng có tác dụng gạt lượng dầu thừa bám trên thành xy-lanh để tạo ra màng dầu tối thiểu cần thiết, ngăn cản dầu thừa lọt vào buồng đốt.
Xéc măng dùng để ngăn không cho khí lọt qua khe hở giữa píttông và xy-lanh.
Có ba xéc măng có tác dụng giữ kín khí cho buồng đốt; hai xéc măng hơi ở phía trên dùng để tản nhiệt từ píttông sang xylanh.
Chúng cũng có tác dụng gạt lượng dầu thừa bám trên thành xy-lanh để tạo ra màng dầu tối thiểu cần thiết, ngăn cản dầu thừa lọt vào buồng đốt.
2. Dấu hiệu xéc măng
Trên xéc măng có ghi tên của nhã chế tạo và cỡ của xéc-măng.
CHÚ Ý:
Khi lắp cần chú ý:
Mặt có dấu phải quay lên phía trên.
Không nhầm lẫn thứ tự của các xéc măng hơi.
Khi không thấy dấu hiệu trên xéc măng hơi số 1, có thể dấu hiệu được ghi ở cạnh xéc măng.
Trong trường hợp cả hai nơi đều không có dấu hiệu, cần tham khảo sách Hướng dẫn sửa chữa để biết chỗ khác nhau.
Để giảm lọt khí, cần lắp xéc măng sao cho các miệng của nó ở vị trí tách xa nhau như trong hình minh hoạ.
Kiểm tra miệng xéc măng khi dùng xéc măng mới.
Trên xéc măng có ghi tên của nhã chế tạo và cỡ của xéc-măng.
CHÚ Ý:
Khi lắp cần chú ý:
Khi không thấy dấu hiệu trên xéc măng hơi số 1, có thể dấu hiệu được ghi ở cạnh xéc măng.
Trong trường hợp cả hai nơi đều không có dấu hiệu, cần tham khảo sách Hướng dẫn sửa chữa để biết chỗ khác nhau.
3. Khe hở miệng xéc măng
Khe hở miệng xéc măng phải vào khoảng 0,2-0,5 mm,ở nhiệt độ trong phòng.
Nếu khe hở miệng xéc măng quá lớn, khí ép sẽ bị lọt qua miệng.
Nếu khe hở miệng quá nhỏ, hai đầu mút của xéc măng sẽ chạm nhau khi bị giãn nở vì nhiệt và làm cho xéc măng trương ra. Điều này có thể dẫn đến cào xước thành xy-lanh hoặc vỡ xéc-măng.
CHÚ Ý:
Khi đo khe hở miệng xéc-măng, cần phải ấn xéc măng vào xy-lanh, tại vị trí ít bị mòn nhất.
Vị trí đo khe hở miệng xéc-măng cũng khác nhau đối với các kiểu động cơ khác nhau.
Khe hở miệng xéc măng phải vào khoảng 0,2-0,5 mm,ở nhiệt độ trong phòng.
Nếu khe hở miệng xéc măng quá lớn, khí ép sẽ bị lọt qua miệng.
Nếu khe hở miệng quá nhỏ, hai đầu mút của xéc măng sẽ chạm nhau khi bị giãn nở vì nhiệt và làm cho xéc măng trương ra. Điều này có thể dẫn đến cào xước thành xy-lanh hoặc vỡ xéc-măng.
CHÚ Ý:
Khi đo khe hở miệng xéc-măng, cần phải ấn xéc măng vào xy-lanh, tại vị trí ít bị mòn nhất.
4. Hiệu ứng bơm và sự giao động của xéc-măng
(1) Hiệu ứng bơm của xéc-măng
Trong khi động cơ hoạt động, xéc-măng dịch chuyển lên xuống trong rãnh xéc-măng. Sự dịch chuyển này có tác dụng bơm dầu, tăng cường bôi trơn. Nếu khe hở giữa xéc-măng và rãnh xéc-măng quá lớn, hiệu ứng bơm dầu cũng lớn, dẫn đến tăng tiêu hao dầu.
(2) Sự giao động của xéc-măng
Khi xéc-măng giao động lên xuống hoặc lắc ngang trong rãnh xéc-măng, hiệu quả làm việc của nó bị giảm xuống.
Nếu hiện tượng này kéo dài liên tục, thì xéc-măng hoặc rãnh xéc-măng sẽ chóng mòn, thậm chí dẫn đến kẹt.
Trong khi động cơ hoạt động, xéc-măng dịch chuyển lên xuống trong rãnh xéc-măng. Sự dịch chuyển này có tác dụng bơm dầu, tăng cường bôi trơn. Nếu khe hở giữa xéc-măng và rãnh xéc-măng quá lớn, hiệu ứng bơm dầu cũng lớn, dẫn đến tăng tiêu hao dầu.
(2) Sự giao động của xéc-măng
Khi xéc-măng giao động lên xuống hoặc lắc ngang trong rãnh xéc-măng, hiệu quả làm việc của nó bị giảm xuống.
Nếu hiện tượng này kéo dài liên tục, thì xéc-măng hoặc rãnh xéc-măng sẽ chóng mòn, thậm chí dẫn đến kẹt.