Tổng hợp hơn 100 từ tiếng Anh chuyên ngành về cảm biến và hệ thống điện tử của ô tô

hoangminhtinh2k
Bình luận: 14Lượt xem: 14,069

hoangminhtinh2k

Tài xế O-H
Tổng hợp hơn 100 từ tiếng Anh chuyên ngành về cảm biến và hệ thống điện tử của ô tô.
Chúc anh em học vui vẻ!
P/s: Phần dịch nếu có sai sót mong anh em bỏ qua và góp ý.
tong-hop-hon-100-tu-tieng-anh-chuyen-nganh-ve-cam-bien-va-he-thong-dien-tu-o-to.jpg

TỔNG HỢP 34 CẢM BIẾN TRÊN Ô TÔ

STT
TÊN TIẾNG ANH
TÊN TIẾNG VIỆT
1Mass Airflow SensorCảm biến lưu lượng không khí nạp (đo lượng khí nạp và ở một số xe hiện đại điều khiển cả van EGR)
2Barometric Pressure SensorCảm biến áp suất chân không đường ống nạp
3Throttle Position SensorCảm biến vị trí bướm ga
4Knock Sensor = Detonation Sensor = Pingking SensorCảm biến kích nổ
5Ambient Air Temperature SensorCảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trường
6Heater Core Temperature SensorCảm biến nhiệt độ dàn nóng
7Manifold Absolute Pressure SensorCảm biến áp suất tuyệt đối đường ống nạp
8EGR Valve Position SensorCảm biến vị trí van EGR (Van EGR là van luân hồi khí xả )
9Air Temperature Sensor = Air Cleaner Temperature Sensor = Intake Air Temperature SensorCảm biến nhiệt độ khí nạp
10Tail light Outage SensorCảm biến tạo nháy đèn
11Steering Angle SensorCảm biến góc lái
12ABS Wheel Speed SensorCảm biến tốc độ bánh xe (ABS)
13Vehicle Height SensorCảm biến chiều cao xe
14Acceleration SensorCảm biến gia tốc
15Turbo Boost SensorCảm biến áp suất tăng áp
16Methanol Fuel SensorCảm biến đo Methanol trong nhiên liệu
17Transmission Output Speed SensorCảm biến tốc độ đầu ra của hộp số
18Accelerator Pedal Position SensorCảm biến vị trí bàn đạp ga
19EGR Pressure Feedback SensorCảm biến đo áp suất khí xả
20Coolant Temperature SensorCảm biến nhiệt độ nước làm mát
21Vehicle Speed SensorCảm biến tốc độ xe
22Camshaft Position SensorCảm biến vị trí trục cam
23Transmission Input Speed SensorCảm biến tốc độ đầu vào hộp số
24Transmission Shift Position SensorCảm biến vị trí tay số
25Transmission Temperature SensorCảm biến nhiệt độ hộp số
26Oil Temperature SensorCảm biến nhiệt độ dầu
27Oxygen SensorCảm biến oxi (thường có 2 cái nằm trước và ngay sau bộ chuyển đổi xúc tác)
28Coolant Level SensorCảm biến đo mức nước làm mát
29Crankshaft Position SensorCảm biến trục khuỷu
30Washer Fluid Level SensorCảm biến đo mức nước bình rửa kính
31Brake Fluid Level SensorCảm biến đo mức dầu phanh
32Infrared sensorCảm biến hồng ngoại (đo nhiệt độ cơ thể)
33Sunload sensorCảm biến đo ánh áng mặt trời (đo lượng ánh sáng mặt trời vào bên trong ô tô thông qua kính)
34Combustion Pressure Sensor (CPS)Cảm biến đo áp suất buồng đốt

TỔNG HỢP 95 HỆ THỐNG ĐIỆN TỬ TRÊN Ô TÔ

STT
TÊN TIẾNG ANH
TÊN TIẾNG VIỆT
1Brake Assist System (BAS)Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
2Electronic Stability Program (ESP) = Electronic Stability Control (ESC)Hệ thống cân bằng điện tử = Vehicle Stability Control (VSC)
3Variable Valve Timing With Intelligence (VVT-i)Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh
4Traction Control System (TRC) = Anti Slip Regulation (ASR)hệ thống điều khiển chống trượt quay (nhận tín hiệu phản hồi về tình trạng tiếp xúc giữa mặt đường và lốp xe để điều tiết triệt tiêu tình trạng trượt bánh xe)
5Electronic Controlled Suspension (ECS)Hệ thống treo khí điện tử
6Electric Parking Brake (EPB)Hệ thống phanh tay điện tử
7Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)Hệ thống kiểm soát áp suất và nhiệt độ lốp xe
8Active Front Steering (AFS)Hệ thống lái chủ động
9Automatic Speed and Distance Control (ACC)Hệ thống kiểm soát tốc độ và khoảng cách tự động
10Power Assisted Steering (PAS)Hệ thống trợ lực lái
11Limited Slip Differential (LSD)Hệ thống chống trượt của vi sai
12Headlamp Wash/Wipe (HWW)Hệ thống làm sạch đèn pha
13Heated Front ScreenHệ thống sưởi ấm kính phía trước
14Cruise Control (C/C) = Adaptive Cruise Control (ACC là bản nâng cấp của C/C)Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc. (C/C duy trì tốc độ cố định đặt trước lên hay xuống dốc) (ACC có thêm giảm tốc khi xe phía trước chạy chậm hơn và tạo khoảng cách phù hợp)
15Vehicle Skid Control (VSC)Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
16Computer Active Technology Suspension (CATS)Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
17Adaptive Restrain Technology System (ARTS)Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm
18Dynamic Stability Control (DSC) = Vehicle Dynamics Control (VDC)Hệ thống kiểm soát sự ổn định chủ động
19Head Up Display (HUD)Thiết bị hiển thị lên kính lái (thời gian, vận tốc và thông báo chỉ đường)
20Land Keeping System (LKS)Hệ thống giữ đúng làn đường
21Blind Spot Monitor (BSM)Công nghệ cảnh báo điểm mù
22Collision Prevention Assist Plus (CPA Plus)Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm phía trước (phát hiện vật cản và tự động giảm tốc nếu người lái lơ đãng)
23Adaptive Forward Lighting (AFL) = Adaptive front-lighting system (AFS)Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
24Homogeneous Charge Compression Ignition (HCCI)Động cơ xăng không sử dụng bugi
25Common Rail Direct Injection (CRDi)Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
26Electronically Controlled Variable Geometry Turbocharger (eVGT)Hệ thống điều khiển cánh turbo điện tử
27Advanced Pre – Collision System (APCS)Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước
28Acoustic Control Induction System (ACIS)Hệ thống nạp khí có chiều dài hiệu dụng thay đổi
29Active Height Control Suspension (AHC)Hệ thống treo điều khiển độ cao
30Automatic Cold Start DeviceThiết bị khởi động lạnh tự động
31Automatic Locking RetractorBộ cuốn khóa đai tự động
32Smart Parking Assist System (SPAS)Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
33Hill Start Assist Control (HAC)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (khi khởi hành xe trên dốc, HT tác dụng lên phanh khoảng 3s để kịp chuyển sang chân ga để di chuyển)
34Downhill-Assist Control (DAC)Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (giúp xe sẽ từ từ lăn bánh một cách nhẹ nhàng và an toàn khi đang xuống dốc)
35Agility ControlHệ thống treo thích ứng
36Automatic Sound Levelizer (ASL)Hệ thống cân bằng âm thanh tự động (tự điều chỉnh theo tốc độ xe)
37PRE-SAFE SoundCông nghệ bảo vệ tai đối với những tiếng động lớn (kích hoạt phản xạ cơ trong của tai co lại gọi là cơ bàn đạp của tai)
38Attention AssistHệ thống cảnh báo mất tập trung (tự động phát tín hiệu âm thanh và hình ảnh trong trường hợp người lái có dấu hiệu mất tập trung)
39Air BalanceHệ thống lọc khí (ion hóa oxy và tạo hương thơm thông minh)
40Active Curve System (ACS)Hệ thống cân bằng thân xe chủ động
41Adaptive Damping System Plus (ADS Plus)Hệ thống giảm chấn thích ứng
42AirmaticHệ thống treo khí nén thích ứng
43ParktronicHệ thống hỗ trợ đỗ xe (tự động bật khi chìa khóa ON và phanh tay đã nhả)
44Downhill Speed Regulation (DSR)Hệ thống hỗ trợ đổ dốc (tự động phân bổ tốc độ cho xe). tài xế chỉ cần rà vào chân ga mà ko cần phải quan tâm đến chân thắng
45Crosswind AssistHệ thống hỗ trợ lái xe ngược gió
46Acceleration Slip Regulation (ASR)Hệ thống chống trượt khi tăng tốc (điều chỉnh lực kéo cho phù hợp với lực bám-> logic giống với ABS chỉ khác một bên điều chỉnh lực phanh còn một bên điều chỉnh lực kéo)
47Magic Vision ControlHệ thống gạt nước mưa cảm biến tự động
48Night View Assist PlusHệ thống hỗ trợ quan sát ban đêm
494 Electronic Traction Support (4ETS)Hệ thống kiểm soát lực bám điện tử (gửi sức mạnh tới các lốp xe bám đường trong trường hợp lốp khác bị trượt)
50Variable Valve Timing and Lift Electronic Control (VTEC)Hệ thống biến thiên pha phân phối khí và điều khiển độ nâng van bằng điện tử
51Electronic Spark Advance (ESA)Hệ thống đánh lửa sớm điện tử (dùng ECU động cơ để xác định thời điểm đánh lửa dựa vào tín hiệu của các cảm biến)
52Distributorless Ignition System (DIS)Hệ thống đánh lửa trực tiếp không bộ chia điện (gồm loại 1:1 bobin cho 2 bugi và loại 2:bobin kép là 1 bobin cho 4 bugi)
53Exhaust Gas Recirculation (EGR)Hê thống tuần hoàn khí xả (đưa 1 phần khí xả vào HT nạp khí, khí xả là khí trơ hấp thụ nhiệt nên nhiệt độ cháy giảm => NOx giảm) hoạt động bởi van áp suất chân không)
54Positive Crankcase Ventilation (PCV)Hệ thống thông gió cưỡng bức cho hộp trục khuỷu (buộc khí lọt xuống hộp trục khuỷu quay về HT khí nạp và đốt cháy nó ) Áp suất chân không đường ốp nạp dùng để hút khí lọt vào)
55Evaporative Emissions System (EVAP)Hệ thống kiểm soát hơi nhiên liệu (tạm thời hấp thụ hơi nhiên liệu vào bộ lọc than hoạt tính và dẫn nó vào động cơ để đốt cháy => ngăn nhiên liệu từ thùng ra khí quyển)
56Electronic Throttle Control System-intelligent (ETCS-i)Hệ thống điều khiển bướm ga điện tử thông minh
57Air Injection (AI)Hệ thống phun khí
58Air Suction (AS)Hệ thống nạp khí
59Variable Valve Timing and Lift-intelligent (VVTL-i)Hệ thống điều khiển thời điểm phối khí và hành trình xú páp thay đổi-thông minh
60Auto Emergency Braking (AEB)Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (tự động phanh xe khi nguy hiểm và cảnh báo va chạm sắp xảy ra)
61Evasive Steering Assist (ESA)Hỗ trợ đánh lái tránh chướng ngại vật (sẽ phát hiện người đi bộ hoặc chướng ngại vật phía trước mũi xe, hệ thống sẽ bổ sung thêm lực đánh lái để hạn chế rủi ro xuống mức thấp nhất)
62Traffic Jam AssistHệ thống hỗ trợ tắc đường (chiếc xe sẽ tự hành ở tốc độ thấp khi đang bị tắc đường)
63Wrong-Way AlertHệ thống cảnh báo sai làn đường (Nếu chiếc xe tiến vào đường cấm và đi ngược lại với dòng xe, các hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng sẽ kích hoạt, thông báo đến tài xế)
64Intelligent Clearance Sonar (ICS)Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh
65Gasoline Direct Injection (GDI)Hệ thống phun xăng trực tiếp
66Electronic Fuel Injection (EFI)Hệ thống phun xăng điện tử
67Collision warning with emergency braking systemHệ thống cảnh báo va chạm kết hợp phanh khẩn cấp (xe tải của volvo)
68Multiplex communication system (MPX)Hệ thống liên lạc đa thông tin
69ECT & A/T IndicatorĐiều khiển hộp số& Đèn hiển thị số trên táp lô
70Idle Speed Control (ISC)Hệ thống điều khiển tốc độ không tải
71Automatic Disconnecting Differential (ADD)Vi sai ngắt tự động
72Active Height Control Suspension (AHC)Hệ thống treo điều khiển độ cao
73Programmable Read Only Memory (PROM)Bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình lại
74Positive Temperature Coefficient (PTC)Hệ số nhiệt dương
75Partial Zero Emission Vehicle (PZEV)Xe thân thiện môi trường
76Relative Absorber SystemHệ thống hấp thụ phụ
77Starting Injection Control System (SICS)Hệ thống điều khiển phun khởi động
78Controller Area Network (CAN)Mạng điều khiển cục bộ trên ô tô
79Automatic Locking HubsCơ cấu khóa cầu dẫn động (dùng trên xe 4WD)
80Continuous Fuel Injection SystemHệ thống bơm xăng liên tục
81Continuous Trap Oxidizer SystemHệ thống lưu giữ ôxy liên tục
82Electronic Brake-force Distribution (EBD)Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
83Multi Displacement System (MDS)Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2,4,6... Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe
84Sequential Multiport fuel Injection System (SFI System)Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
85Smoke Puff Limiter System (SPL System)Hệ thống hạn chế khói xả
86Active Yaw Control SystemHệ thống vi sai chủ động điện tử (truyền M tới các bánh và điều khiển bằng điện tử của Mitsubishi)
87Electronic Toll Collection (ETC)Hệ thống thu phí điện tử
88Cylinder Deactivation SystemHệ thống ngắt xi lanh chủ động (ở Lamborghini Aventador cho phép siêu xe hoạt động chỉ với nửa số xi-lanh)
89Dedicated Short-Range Communication (DSRC)Hệ thống giao tiếp tầm ngắn chuyên dụng (giúp xe hơi và các thiết bị có thể "nói chuyện" với nhau trước để tránh bị va chạm khi đang di chuyển)
90G-Vectoring ControlHệ thống hỗ trợ kiểm soát gia tốc (kiểm soát được một phần lực G sinh ra từ gia tốc theo cả phương ngang và chiều dọc phân bổ chân ga, giảm hoặc thậm chí tăng thêm mô-men xoắn)
91Variable Compression Turbo (VC-Turbo)Động cơ tăng áp có biến thiên tỉ số nén (của Infiniti)
92Deceleration Fuel Cut-off SystemHệ thống cắt nhiên liệu khi giảm tốc
93Dash Pot SystemHệ thống đệm bướm ga
94Car-to-X CommunicationHệ thống giao tiếp xe với xe (hoặc cơ sở hạ tầng với nhau) qua sóng radio của Benz. Nếu 1 xe đi trước gặp tắc đường, xe đó sẽ gửi tín hiệu đến xe bạn để thông báo tắc đường phía trước
95X-Drive = 4Matic = QuattroHệ dẫn động 4 bánh 9 lần lượt 3 cái của BMW - Benz - Audi

Tổng hợp
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên