Thuật Ngữ Chuyên Dùng Cho Ôtô

M
MTV
Bình luận: 12Lượt xem: 8,648

MTV

Tài xế O-H
Các Thuật Ngữ Chuyên Dùng Dành Cho Nghành Ôtô

4WD, 4x4 (4 wheel drive): Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).

ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh.

AFL (adaptive forward lighting): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

ARTS (adaptive restraint technology system): Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp.

CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.

CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

Dạng động cơ I4, I6: Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.

Dạng động cơ V6, V8: Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh.

DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.

EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.

EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử.

EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử.

ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử.

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...

iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.

IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải).

Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.

SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.

Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.

Van: Xe hòm chở hàng.

VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.
 

vancong

Hết mình vì Ô hát!
biết hay tại sao kô thank cho người ta cái, còn nhiều cái hay nữa kìa, nếu kô thank thì lần sau kô có thêm nữa đâu , aha
 

sdc1412ss

Tài xế O-H
Các Thuật Ngữ Chuyên Dùng Dành Cho Nghành Ôtô

4WD, 4x4 (4 wheel drive): Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).

ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh.

AFL (adaptive forward lighting): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

ARTS (adaptive restraint technology system): Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp.

CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.

CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

Dạng động cơ I4, I6: Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.

Dạng động cơ V6, V8: Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh.

DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.

EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.

EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử.

EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử.

ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử.

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...

iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.

IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải).

Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.

SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.

Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.

Van: Xe hòm chở hàng.

VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.

em nhớ là bài này em có post rùi đó,bác kiểm tra lại đi
 

t3591

Tài xế O-H
Các bác định nghĩa giùm em cái Bơm trong xe ISUZU, nó ghi tên là: "AIR PUMP": Tác dụng và chức năng của nó là gì với?
 

congnghedongluc

Tài xế O-H
Các bác định nghĩa giùm em cái Bơm trong xe ISUZU, nó ghi tên là: "AIR PUMP": Tác dụng và chức năng của nó là gì với?

đây là một thiết bị kiểm soát khí thải động cơ
còn về tác dụng cua nó em chỉ biết sơ sơ
nên không giám ý kiến
hình minh hoa đây
[FONT=verdana, geneva, helvetica]
[/FONT]
 

Cai banh xe

Kích thích nghĩa là kích vào chỗ người ta Thích!
Các Thuật Ngữ Chuyên Dùng Dành Cho Nghành Ôtô

4WD, 4x4 (4 wheel drive): Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).

ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh.

AFL (adaptive forward lighting): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

ARTS (adaptive restraint technology system): Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp.

CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.

CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

Dạng động cơ I4, I6: Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng.

Dạng động cơ V6, V8: Gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành 2 hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.

DOHC (double overhead camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh.

DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.

EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử.

EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử.

EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử.

ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử.

Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau.

Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...

iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm.

IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.

Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pikup: Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải).

Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (single overhead camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.

SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn.

Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.

Van: Xe hòm chở hàng.

VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.
Không phải đúng tất cả
 

Bạn hãy đăng nhập hoặc đăng ký để phản hồi tại đây nhé.

Bên trên