Mod_VATC
Tài xế O-H
Hôm nay, đến với bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô phần 2, chúng ta sẽ cùng đến với bài viết trên các hệ thống điều khiển điện – điện tử. Đây là các hệ thống và cũng là các từ bạn thường xuyên gặp phải nhất trong quá trình chẩn đoán và pan bệnh. Nào, chúng ta cùng bắt đầu!.
Tiếng Anh chuyên ngành điện – điện tử xe hơi hiện đại
Ý nghĩa các chi tiết:
1 – Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
2 – Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
3 – Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp
4 – Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm
5 – Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
6 – Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
7 – Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời
8 – Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ tự căng dây đai an toàn
9 – Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
10 – Brakes: Phanh
11 – Closing Velocity Sensor: Cảm biến cảnh báo trước va chạm
12 – Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
13 – Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước
14 – Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
15 – Camera System: Hệ thống camera
16 – Front Camera System: Hệ thống camera trước
17 – Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
(Còn nữa)
Mỗi ngày chúng ta chỉ cần học từ 10 đến 20 từ thôi nhé các bạn, đừng cố nhồi nhét nhiều kiến thức mà bạn không thể nhớ nổi trong một ngày.
Tiếng anh chuyên ngành ô tô chỉ giới hạn số từ, thông thường khi sử dụng các tài liệu hay máy chẩn đoán thì chúng rất hay lặp lại. Việc đọc tài liệu hoặc tiếp cận máy chẩn đoán thường xuyên sẽ giúp các bạn học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Cám ơn các bạn đã đón đọc !!
Tiếng Anh chuyên ngành điện – điện tử xe hơi hiện đại
Ý nghĩa các chi tiết:
1 – Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
2 – Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
3 – Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp
4 – Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm
5 – Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
6 – Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
7 – Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời
8 – Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ tự căng dây đai an toàn
9 – Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
10 – Brakes: Phanh
11 – Closing Velocity Sensor: Cảm biến cảnh báo trước va chạm
12 – Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
13 – Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước
14 – Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
15 – Camera System: Hệ thống camera
16 – Front Camera System: Hệ thống camera trước
17 – Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
(Còn nữa)
Mỗi ngày chúng ta chỉ cần học từ 10 đến 20 từ thôi nhé các bạn, đừng cố nhồi nhét nhiều kiến thức mà bạn không thể nhớ nổi trong một ngày.
Tiếng anh chuyên ngành ô tô chỉ giới hạn số từ, thông thường khi sử dụng các tài liệu hay máy chẩn đoán thì chúng rất hay lặp lại. Việc đọc tài liệu hoặc tiếp cận máy chẩn đoán thường xuyên sẽ giúp các bạn học nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Cám ơn các bạn đã đón đọc !!